Có 4 kết quả:

渔夫 yú fū ㄩˊ ㄈㄨ漁夫 yú fū ㄩˊ ㄈㄨ魚夫 yú fū ㄩˊ ㄈㄨ鱼夫 yú fū ㄩˊ ㄈㄨ

1/4

Từ điển Trung-Anh

fisherman

Từ điển Trung-Anh

fisherman

Từ điển Trung-Anh

(1) fisher
(2) fisherman

Từ điển Trung-Anh

(1) fisher
(2) fisherman