Có 4 kết quả:
渔夫 yú fū ㄩˊ ㄈㄨ • 漁夫 yú fū ㄩˊ ㄈㄨ • 魚夫 yú fū ㄩˊ ㄈㄨ • 鱼夫 yú fū ㄩˊ ㄈㄨ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
fisherman
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
fisherman
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) fisher
(2) fisherman
(2) fisherman
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) fisher
(2) fisherman
(2) fisherman
Bình luận 0